Có 2 kết quả:

骨头 gǔ tou ㄍㄨˇ 骨頭 gǔ tou ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bone
(2) CL:根[gen1],塊|块[kuai4]
(3) moral character
(4) bitterness

Từ điển Trung-Anh

(1) bone
(2) CL:根[gen1],塊|块[kuai4]
(3) moral character
(4) bitterness