Có 2 kết quả:
骨头 gǔ tou ㄍㄨˇ • 骨頭 gǔ tou ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bone
(2) CL:根[gen1],塊|块[kuai4]
(3) moral character
(4) bitterness
(2) CL:根[gen1],塊|块[kuai4]
(3) moral character
(4) bitterness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bone
(2) CL:根[gen1],塊|块[kuai4]
(3) moral character
(4) bitterness
(2) CL:根[gen1],塊|块[kuai4]
(3) moral character
(4) bitterness
Bình luận 0